Belanja di App banyak untungnya:
place->Danh từ · ( Place) (viết tắt) Pl (quảng trường) · Nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng); đoạn phố · Nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì).
place->place | Ngha ca t Place T in Anh